cán cân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cán cân+
- Balance beam, balance
- cán cân thương mại
the balance of trade
- cán cân thanh toán quốc tế
the international balance of payments
- cán cân công lý
the balance of justice
- cán cân thương mại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cán cân"
Lượt xem: 705